Có 2 kết quả:
阴凉 yīn liáng ㄧㄣ ㄌㄧㄤˊ • 陰涼 yīn liáng ㄧㄣ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shady
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shady
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0