Có 2 kết quả:

阴凉 yīn liáng ㄧㄣ ㄌㄧㄤˊ陰涼 yīn liáng ㄧㄣ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shady

Bình luận 0